Có 2 kết quả:
綏靖主義 suí jìng zhǔ yì ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 绥靖主义 suí jìng zhǔ yì ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
suí jìng zhǔ yì ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
appeasement
suí jìng zhǔ yì ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
appeasement
suí jìng zhǔ yì ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suí jìng zhǔ yì ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh